Có 2 kết quả:
不錯 bù cuò ㄅㄨˋ ㄘㄨㄛˋ • 不错 bù cuò ㄅㄨˋ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
không sai, đúng, tốt
Từ điển Trung-Anh
(1) correct
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good
giản thể
Từ điển phổ thông
không sai, đúng, tốt
Từ điển Trung-Anh
(1) correct
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good