Có 2 kết quả:

不錯 bù cuò ㄅㄨˋ ㄘㄨㄛˋ不错 bù cuò ㄅㄨˋ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

không sai, đúng, tốt

Từ điển Trung-Anh

(1) correct
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good

Từ điển phổ thông

không sai, đúng, tốt

Từ điển Trung-Anh

(1) correct
(2) right
(3) not bad
(4) pretty good